Từ vựng

Hà Lan – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/171965638.webp
an toàn
trang phục an toàn
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/116145152.webp
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/122184002.webp
cổ xưa
sách cổ xưa
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/75903486.webp
lười biếng
cuộc sống lười biếng
cms/adjectives-webp/98507913.webp
quốc gia
các lá cờ quốc gia
cms/adjectives-webp/52896472.webp
thật
tình bạn thật
cms/adjectives-webp/132871934.webp
cô đơn
góa phụ cô đơn