Từ vựng

Nynorsk – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
cms/adjectives-webp/111345620.webp
khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/135350540.webp
hiện có
sân chơi hiện có
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
cms/adjectives-webp/169425275.webp
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/129678103.webp
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/90941997.webp
lâu dài
việc đầu tư tài sản lâu dài
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm