Từ vựng

Punjab – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
cms/adjectives-webp/127673865.webp
bạc
chiếc xe màu bạc
cms/adjectives-webp/78306447.webp
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/132049286.webp
nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/97036925.webp
dài
tóc dài
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/159466419.webp
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
cms/adjectives-webp/131511211.webp
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/15049970.webp
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ
cms/adjectives-webp/115703041.webp
không màu
phòng tắm không màu