Từ vựng

Bồ Đào Nha (PT) – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/104193040.webp
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
cms/adjectives-webp/168327155.webp
tím
hoa oải hương màu tím
cms/adjectives-webp/60352512.webp
còn lại
thức ăn còn lại
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
cms/adjectives-webp/125506697.webp
tốt
cà phê tốt
cms/adjectives-webp/74679644.webp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/129080873.webp
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/115458002.webp
mềm
giường mềm
cms/adjectives-webp/129926081.webp
say rượu
người đàn ông say rượu