Từ vựng

Slovak – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/107108451.webp
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/166035157.webp
pháp lý
một vấn đề pháp lý
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
cms/adjectives-webp/126987395.webp
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/102099029.webp
hình oval
bàn hình oval
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/134344629.webp
vàng
chuối vàng
cms/adjectives-webp/106137796.webp
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/173160919.webp
sống
thịt sống
cms/adjectives-webp/117502375.webp
mở
bức bình phong mở