Từ vựng

Thụy Điển – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/130972625.webp
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng
cms/adjectives-webp/74180571.webp
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/119362790.webp
ảm đạm
bầu trời ảm đạm
cms/adjectives-webp/73404335.webp
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/39217500.webp
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/127929990.webp
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận
cms/adjectives-webp/158476639.webp
lanh lợi
một con cáo lanh lợi
cms/adjectives-webp/13792819.webp
không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/47013684.webp
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/25594007.webp
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/103274199.webp
ít nói
những cô gái ít nói