Từ vựng

Thụy Điển – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/122063131.webp
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/171966495.webp
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/61570331.webp
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
cms/adjectives-webp/96290489.webp
vô ích
gương ô tô vô ích
cms/adjectives-webp/104875553.webp
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
cms/adjectives-webp/132254410.webp
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/131904476.webp
nguy hiểm
con cá sấu nguy hiểm
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/30244592.webp
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
cms/adjectives-webp/28851469.webp
trễ
sự khởi hành trễ