Từ vựng

Telugu – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/170182265.webp
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/164795627.webp
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/42560208.webp
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/101101805.webp
cao
tháp cao
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/133018800.webp
ngắn
cái nhìn ngắn
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/131873712.webp
to lớn
con khủng long to lớn
cms/adjectives-webp/11492557.webp
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/40894951.webp
hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
cms/adjectives-webp/69596072.webp
trung thực
lời thề trung thực