Từ vựng
Tigrinya – Bài tập tính từ

ít
ít thức ăn

muộn
công việc muộn

bẩn thỉu
giày thể thao bẩn thỉu

gần
con sư tử gần

mềm
giường mềm

đặc biệt
một quả táo đặc biệt

vật lý
thí nghiệm vật lý

ngang
tủ quần áo ngang

giỏi
kỹ sư giỏi

ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

chảy máu
môi chảy máu
