Từ vựng

Tigrinya – Bài tập tính từ

cms/adjectives-webp/70910225.webp
gần
con sư tử gần
cms/adjectives-webp/122351873.webp
chảy máu
môi chảy máu
cms/adjectives-webp/132592795.webp
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/130246761.webp
trắng
phong cảnh trắng
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/122463954.webp
muộn
công việc muộn
cms/adjectives-webp/133802527.webp
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/119674587.webp
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
cms/adjectives-webp/123652629.webp
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
cms/adjectives-webp/92426125.webp
theo cách chơi
cách học theo cách chơi