Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

مخفی
اطلاعات مخفی
mekhefa
atela‘eat mekhefa
bí mật
thông tin bí mật

ورشکسته
فرد ورشکسته
wershekeseth
ferd wershekeseth
phá sản
người phá sản

مجرد
مرد مجرد
mejred
merd mejred
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

سبز
سبزیجات سبز
sebz
sebzajat sebz
xanh lá cây
rau xanh

متنوع
میوههای متنوع
metnew‘
mawhhaa metnew‘
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

بالغ
دختر بالغ
balegh
dekhetr balegh
trưởng thành
cô gái trưởng thành

آماده
خانهی تقریبا آماده
amadh
khanha teqraba amadh
hoàn tất
căn nhà gần như hoàn tất

زنده
نمای جلویی زنده
zendh
nemaa jelwaa zendh
sống động
các mặt tiền nhà sống động

خجالتی
دختر خجالتی
khejaleta
dekhetr khejaleta
rụt rè
một cô gái rụt rè

ضروری
گذرنامه ضروری
derwera
gudernamh derwera
cần thiết
hộ chiếu cần thiết

سهگانه
چیپ سهگانه تلفن همراه
shguanh
cheap shguanh telfen hemrah
gấp ba
chip di động gấp ba
