Từ vựng

Học tính từ – Ba Tư

cms/adjectives-webp/36974409.webp
قطعی
لذت قطعی
qet‘ea
ledt qet‘ea
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/115283459.webp
چاق
شخص چاق
cheaq
shekhes cheaq
béo
một người béo
cms/adjectives-webp/144942777.webp
غیرمعمول
هوای غیرمعمول
gharem‘emewl
hewaa gharem‘emewl
không thông thường
thời tiết không thông thường
cms/adjectives-webp/19647061.webp
غیرمحتمل
پرتاب غیرمحتمل
gharemhetmel
peretab gharemhetmel
không thể tin được
một ném không thể tin được
cms/adjectives-webp/89893594.webp
عصبانی
مردان عصبانی
esebana
merdan ‘esebana
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/170361938.webp
جدی
اشتباه جدی
jeda
ashetbah jeda
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng
cms/adjectives-webp/120161877.webp
صریح
ممنوعیت صریح
serah
memnew‘eat serah
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
cms/adjectives-webp/125896505.webp
مهربان
پیشنهاد مهربان
mherban
peashenhad mherban
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/1703381.webp
غیرقابل فهم
یک بلا غیرقابل فهم
ghareqabel fhem
ak bela ghareqabel fhem
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/132624181.webp
صحیح
جهت صحیح
shah
jhet shah
chính xác
hướng chính xác
cms/adjectives-webp/107078760.webp
خشن
دعوا خشن
kheshen
d‘ewa kheshen
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt
cms/adjectives-webp/141370561.webp
خجالتی
دختر خجالتی
khejaleta
dekhetr khejaleta
rụt rè
một cô gái rụt rè