Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

کم
غذای کم
kem
ghedaa kem
ít
ít thức ăn

زیبا
گلهای زیبا
zaba
gulhaa zaba
đẹp
hoa đẹp

بدهکار
فرد بدهکار
bedhekear
ferd bedhekear
mắc nợ
người mắc nợ

انگلیسی
درس انگلیسی
anegulasa
ders anegulasa
Anh
tiết học tiếng Anh

فاشیست
شعار فاشیست
fashaset
sh‘ear fashaset
phát xít
khẩu hiệu phát xít

پزشکی
معاینه پزشکی
pezeshekea
m‘eaanh pezeshekea
y tế
cuộc khám y tế

مشابه
دو الگوی مشابه
meshabh
dew aleguwa meshabh
giống nhau
hai mẫu giống nhau

مست
مرد مست
mest
merd mest
say xỉn
người đàn ông say xỉn

هندی
چهره هندی
henda
cheherh henda
Ấn Độ
khuôn mặt Ấn Độ

مهم
وقتهای مهم
mhem
weqthaa mhem
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng

آفتابی
آسمان آفتابی
afetaba
aseman afetaba
nắng
bầu trời nắng
