Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

اُسترِم
موجسواری اُسترِم
ausetrِm
mewjsewara ausetrِm
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

افقی
گاردراب افقی
afeqa
guaredrab afeqa
ngang
tủ quần áo ngang

احتمالی
منطقه احتمالی
ahetmala
menteqh ahetmala
có lẽ
khu vực có lẽ

زمستانی
منظره زمستانی
zemsetana
menzerh zemsetana
mùa đông
phong cảnh mùa đông

شبانه
غروب آفتاب شبانه
shebanh
gherweb afetab shebanh
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

بلند
برج بلند
belned
berj belned
cao
tháp cao

سبز
سبزیجات سبز
sebz
sebzajat sebz
xanh lá cây
rau xanh

فاشیست
شعار فاشیست
fashaset
sh‘ear fashaset
phát xít
khẩu hiệu phát xít

آماده
دوندگان آماده
amadh
dewnedguan amadh
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng

خندهدار
لباس پوشیدن خندهدار
khendhdar
lebas peweshaden khendhdar
hài hước
trang phục hài hước

روزمره
حمام روزمره
rewzemrh
hemam rewzemrh
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
