Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

جدی
یک جلسه جدی
jeda
ak jelsh jeda
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

سبز
سبزیجات سبز
sebz
sebzajat sebz
xanh lá cây
rau xanh

گمشده
هواپیمای گمشده
gumshedh
hewapeamaa gumshedh
mất tích
chiếc máy bay mất tích

مشابه
دو الگوی مشابه
meshabh
dew aleguwa meshabh
giống nhau
hai mẫu giống nhau

خندهدار
لباس پوشیدن خندهدار
khendhdar
lebas peweshaden khendhdar
hài hước
trang phục hài hước

باهوش
دختر باهوش
bahewsh
dekhetr bahewsh
thông minh
cô gái thông minh

قطعی
لذت قطعی
qet‘ea
ledt qet‘ea
nhất định
niềm vui nhất định

عصبانی
مردان عصبانی
esebana
merdan ‘esebana
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

مطلق
قابلیت مطلق نوشیدن
metleq
qabelat metleq newshaden
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

جوان
بوکسر جوان
jewan
bewkeser jewan
trẻ
võ sĩ trẻ

لازم
تایرهای زمستانی لازم
lazem
taarhaa zemsetana lazem
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
