Từ vựng
Học tính từ – Ba Tư

صلاح
مهندس صلاح
selah
mhendes selah
giỏi
kỹ sư giỏi

رومانتیک
زوج رومانتیک
rewmanetak
zewj rewmanetak
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

نقرهای
واگن نقرهای
neqrhaa
wagun neqrhaa
bạc
chiếc xe màu bạc

کامل
رنگینکمان کامل
keamel
renguankeman keamel
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

جدی
یک جلسه جدی
jeda
ak jelsh jeda
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc

کم
غذای کم
kem
ghedaa kem
ít
ít thức ăn

تنها
بیوه تنها
tenha
bawh tenha
cô đơn
góa phụ cô đơn

جدید
آتشبازی جدید
jedad
ateshbaza jedad
mới
pháo hoa mới

کثیف
هوای کثیف
kethaf
hewaa kethaf
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

عجیب و غریب
تصویر عجیب و غریب
ejab w gherab
teswar ‘ejab w gherab
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

شگفتانگیز
کمت شگفتانگیز
shegufetaneguaz
kemet shegufetaneguaz
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
