Từ vựng

Học tính từ – Pháp

cms/adjectives-webp/128024244.webp
bleu
boules de Noël bleues
xanh
trái cây cây thông màu xanh
cms/adjectives-webp/163958262.webp
disparu
un avion disparu
mất tích
chiếc máy bay mất tích
cms/adjectives-webp/106137796.webp
frais
des huîtres fraîches
tươi mới
hàu tươi
cms/adjectives-webp/170182265.webp
spécial
un intérêt spécial
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt
cms/adjectives-webp/28851469.webp
retardé
un départ retardé
trễ
sự khởi hành trễ
cms/adjectives-webp/122775657.webp
étrange
l‘image étrange
kỳ quái
bức tranh kỳ quái
cms/adjectives-webp/135260502.webp
doré
la pagode dorée
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/99027622.webp
illégal
la culture illégale du cannabis
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
cms/adjectives-webp/134391092.webp
impossible
un accès impossible
không thể
một lối vào không thể
cms/adjectives-webp/11492557.webp
électrique
le train de montagne électrique
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/123652629.webp
cruel
le garçon cruel
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
cms/adjectives-webp/67885387.webp
important
des rendez-vous importants
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng