Từ vựng
Học tính từ – Pháp

bleu
boules de Noël bleues
xanh
trái cây cây thông màu xanh

disparu
un avion disparu
mất tích
chiếc máy bay mất tích

frais
des huîtres fraîches
tươi mới
hàu tươi

spécial
un intérêt spécial
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

retardé
un départ retardé
trễ
sự khởi hành trễ

étrange
l‘image étrange
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

doré
la pagode dorée
vàng
ngôi chùa vàng

illégal
la culture illégale du cannabis
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

impossible
un accès impossible
không thể
một lối vào không thể

électrique
le train de montagne électrique
điện
tàu điện lên núi

cruel
le garçon cruel
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
