Từ vựng
Học tính từ – Pháp

mineur
une fille mineure
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

boiteux
un homme boiteux
què
một người đàn ông què

violent
une altercation violente
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

strict
la règle stricte
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

légal
un pistolet légal
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp

laid
le boxeur laid
xấu xí
võ sĩ xấu xí

gratuit
le transport gratuit
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

idiot
une femme idiote
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn

vain
la recherche vaine d‘un appartement
không thành công
việc tìm nhà không thành công

utile
une consultation utile
hữu ích
một cuộc tư vấn hữu ích

somnolent
une phase de somnolence
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
