Từ vựng
Học tính từ – Pháp

restant
la neige restante
còn lại
tuyết còn lại

mort
un Père Noël mort
chết
ông già Noel chết

fort
la femme forte
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

entier
une pizza entière
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

marron
un mur en bois marron
nâu
bức tường gỗ màu nâu

silencieux
un indice silencieux
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

national
les drapeaux nationaux
quốc gia
các lá cờ quốc gia

joyeux
le couple joyeux
vui mừng
cặp đôi vui mừng

spécial
une pomme spéciale
đặc biệt
một quả táo đặc biệt

habituel
un bouquet de mariée habituel
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

horizontal
la ligne horizontale
ngang
đường kẻ ngang
