Từ vựng
Học tính từ – Pháp

chauffé
une piscine chauffée
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

homosexuel
les deux hommes homosexuels
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

rouge
un parapluie rouge
đỏ
cái ô đỏ

alcoolique
l‘homme alcoolique
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

moderne
un média moderne
hiện đại
phương tiện hiện đại

strict
la règle stricte
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt

extrême
le surf extrême
cực đoan
môn lướt sóng cực đoan

sucré
le confit sucré
ngọt
kẹo ngọt

positif
une attitude positive
tích cực
một thái độ tích cực

différent
des postures corporelles différentes
khác nhau
các tư thế cơ thể khác nhau
