Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/126936949.webp
קל
הנוצה הקלה
ql

hnvtsh hqlh


nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/111345620.webp
יבש
הכביסה היבשה
ybsh

hkbysh hybshh


khô
quần áo khô
cms/adjectives-webp/126991431.webp
כהה
הלילה הכהה
khh

hlylh hkhh


tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/45150211.webp
נאמן
סימן לאהבה נאמנה
namn

symn lahbh namnh


trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/164795627.webp
עשוי בבית
משקה עשוי בבית מתוך תותים
eshvy bbyt

mshqh ‘eshvy bbyt mtvk tvtym


tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/124273079.webp
פרטי
היאכטה הפרטית
prty

hyakth hprtyt


riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/42560208.webp
משוגע
הרעיון המשוגע
mshvg‘e

hr‘eyvn hmshvg‘e


ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/88411383.webp
מעניין
הנוזל המעניין
m‘enyyn

hnvzl hm‘enyyn


thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/80928010.webp
יותר
כמה ערימות
yvtr

kmh ‘erymvt


nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/59351022.webp
אופקי
הארון האופקי
avpqy

harvn havpqy


ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/132617237.webp
כבד
הספה הכבדה
kbd

hsph hkbdh


nặng
chiếc ghế sofa nặng
cms/adjectives-webp/69596072.webp
כנה
השבעה כנה
knh

hshb‘eh knh


trung thực
lời thề trung thực