Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

קל
הנוצה הקלה
ql
hnvtsh hqlh
nhẹ
chiếc lông nhẹ

יבש
הכביסה היבשה
ybsh
hkbysh hybshh
khô
quần áo khô

כהה
הלילה הכהה
khh
hlylh hkhh
tối
đêm tối

נאמן
סימן לאהבה נאמנה
namn
symn lahbh namnh
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành

עשוי בבית
משקה עשוי בבית מתוך תותים
eshvy bbyt
mshqh ‘eshvy bbyt mtvk tvtym
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

פרטי
היאכטה הפרטית
prty
hyakth hprtyt
riêng tư
du thuyền riêng tư

משוגע
הרעיון המשוגע
mshvg‘e
hr‘eyvn hmshvg‘e
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

מעניין
הנוזל המעניין
m‘enyyn
hnvzl hm‘enyyn
thú vị
chất lỏng thú vị

יותר
כמה ערימות
yvtr
kmh ‘erymvt
nhiều hơn
nhiều chồng sách

אופקי
הארון האופקי
avpqy
harvn havpqy
ngang
tủ quần áo ngang

כבד
הספה הכבדה
kbd
hsph hkbdh
nặng
chiếc ghế sofa nặng

כנה
השבעה כנה
knh
hshb‘eh knh