Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/134870963.webp
נפלא
נוף סלע נפלא
npla
nvp sl‘e npla
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời
cms/adjectives-webp/134764192.webp
ראשון
פרחי האביב הראשונים
rashvn
prhy habyb hrashvnym
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/103274199.webp
שקט
הבנות השקטות
shqt
hbnvt hshqtvt
ít nói
những cô gái ít nói
cms/adjectives-webp/132144174.webp
זהיר
הילד הזהיר
zhyr
hyld hzhyr
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/71079612.webp
דוברת אנגלית
בית ספר דובר אנגלית
dvbrt anglyt
byt spr dvbr anglyt
tiếng Anh
trường học tiếng Anh
cms/adjectives-webp/125882468.webp
שלם
פיצה שלמה
shlm
pytsh shlmh
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ
cms/adjectives-webp/130075872.webp
מצחיק
התחפושת המצחיקה
mtshyq
hthpvsht hmtshyqh
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/73404335.webp
הפוך
הכיוון ההפוך
hpvk
hkyvvn hhpvk
sai lầm
hướng đi sai lầm
cms/adjectives-webp/169425275.webp
נראה לעין
ההר הנראה לעין
nrah l‘eyn
hhr hnrah l‘eyn
có thể nhìn thấy
ngọn núi có thể nhìn thấy
cms/adjectives-webp/175455113.webp
ללא עננים
שמיים ללא עננים
lla ‘ennym
shmyym lla ‘ennym
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/125896505.webp
חביב
הצעה חביבה
hbyb
hts‘eh hbybh
thân thiện
đề nghị thân thiện
cms/adjectives-webp/132189732.webp
רע
האיום הרע
r‘e
hayvm hr‘e
xấu xa
mối đe dọa xấu xa