Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

מלוכלך
האוויר המלוכלך
mlvklk
havvyr hmlvklk
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

אופקי
הארון האופקי
avpqy
harvn havpqy
ngang
tủ quần áo ngang

לא רגיל
פטריות בלתי רגילות
la rgyl
ptryvt blty rgylvt
không thông thường
loại nấm không thông thường

זהיר
הילד הזהיר
zhyr
hyld hzhyr
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

סודי
המתוק הסודי
svdy
hmtvq hsvdy
lén lút
việc ăn vụng lén lút

בלתי ניתן להבנה
אסון בלתי ניתן להבנה
blty nytn lhbnh
asvn blty nytn lhbnh
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

עני
האיש העני
eny
haysh h‘eny
nghèo
một người đàn ông nghèo

עז
רעידת האדמה העזה
ez
r‘eydt hadmh h‘ezh
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ

הושלם
הגשר שלא הושלם
hvshlm
hgshr shla hvshlm
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

בלתי קריא
הטקסט הבלתי קריא
blty qrya
htqst hblty qrya
không thể đọc
văn bản không thể đọc

ראשון
פרחי האביב הראשונים
rashvn
prhy habyb hrashvnym
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
