Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/105518340.webp
מלוכלך
האוויר המלוכלך
mlvklk
havvyr hmlvklk
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/59351022.webp
אופקי
הארון האופקי
avpqy
harvn havpqy
ngang
tủ quần áo ngang
cms/adjectives-webp/169449174.webp
לא רגיל
פטריות בלתי רגילות
la rgyl
ptryvt blty rgylvt
không thông thường
loại nấm không thông thường
cms/adjectives-webp/132144174.webp
זהיר
הילד הזהיר
zhyr
hyld hzhyr
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/84096911.webp
סודי
המתוק הסודי
svdy
hmtvq hsvdy
lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/1703381.webp
בלתי ניתן להבנה
אסון בלתי ניתן להבנה
blty nytn lhbnh
asvn blty nytn lhbnh
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
cms/adjectives-webp/121736620.webp
עני
האיש העני
eny
haysh h‘eny
nghèo
một người đàn ông nghèo
cms/adjectives-webp/127957299.webp
עז
רעידת האדמה העזה
ez
r‘eydt hadmh h‘ezh
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/49304300.webp
הושלם
הגשר שלא הושלם
hvshlm
hgshr shla hvshlm
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
cms/adjectives-webp/43649835.webp
בלתי קריא
הטקסט הבלתי קריא
blty qrya
htqst hblty qrya
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/134764192.webp
ראשון
פרחי האביב הראשונים
rashvn
prhy habyb hrashvnym
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/134146703.webp
שלישי
העין השלישית
shlyshy
h‘eyn hshlyshyt
thứ ba
đôi mắt thứ ba