Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

מוזר
התמונה המוזרה
mvzr
htmvnh hmvzrh
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

מטומטם
הדיבור המטומטם
mtvmtm
hdybvr hmtvmtm
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

מיוחד
התעניינות מיוחדת
myvhd
ht‘enyynvt myvhdt
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

חדש
הזיקוקים החדשים
hdsh
hzyqvqym hhdshym
mới
pháo hoa mới

שלם
קרחת שלמה
shlm
qrht shlmh
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn

טעים
הפיצה הטעימה
t‘eym
hpytsh ht‘eymh
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

אטומי
הפיצוץ האטומי
atvmy
hpytsvts hatvmy
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

שמן
דג שמן
shmn
dg shmn
béo
con cá béo

משוגע
הרעיון המשוגע
mshvg‘e
hr‘eyvn hmshvg‘e
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

בלתי ניתן להבנה
אסון בלתי ניתן להבנה
blty nytn lhbnh
asvn blty nytn lhbnh
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được

קשה
הטיפוס הקשה לפסגה
qshh
htypvs hqshh lpsgh
khó khăn
việc leo núi khó khăn
