Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

בישל
דלעתים בישלות
byshl
dl‘etym byshlvt
chín
bí ngô chín

קרוב
הסימנים הקרובים
qrvb
hsymnym hqrvbym
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

חביב
חיות מחמד חביבות
hbyb
hyvt mhmd hbybvt
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu

נורא
הכריש הנורא
nvra
hkrysh hnvra
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

נפלא
הכומת הנפלאה
npla
hkvmt hnplah
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời

מפורסם
המקדש המפורסם
mpvrsm
hmqdsh hmpvrsm
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng

מכובד
המתנה המכובדת
mkvbd
hmtnh hmkvbdt
yêu thương
món quà yêu thương

ריק
המסך הריק
ryq
hmsk hryq
trống trải
màn hình trống trải

רגיל
זרוע כלה רגילה
rgyl
zrv‘e klh rgylh
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến

מיני
התשוקה המינית
myny
htshvqh hmynyt
tình dục
lòng tham dục tình

קל
הנוצה הקלה
ql
hnvtsh hqlh
nhẹ
chiếc lông nhẹ
