Từ vựng

Học tính từ – Do Thái

cms/adjectives-webp/171966495.webp
בישל
דלעתים בישלות
byshl
dl‘etym byshlvt
chín
bí ngô chín
cms/adjectives-webp/55324062.webp
קרוב
הסימנים הקרובים
qrvb
hsymnym hqrvbym
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/100573313.webp
חביב
חיות מחמד חביבות
hbyb
hyvt mhmd hbybvt
đáng yêu
thú nuôi đáng yêu
cms/adjectives-webp/104875553.webp
נורא
הכריש הנורא
nvra
hkrysh hnvra
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
cms/adjectives-webp/53239507.webp
נפלא
הכומת הנפלאה
npla
hkvmt hnplah
tuyệt vời
sao chổi tuyệt vời
cms/adjectives-webp/129050920.webp
מפורסם
המקדש המפורסם
mpvrsm
hmqdsh hmpvrsm
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
cms/adjectives-webp/113969777.webp
מכובד
המתנה המכובדת
mkvbd
hmtnh hmkvbdt
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/108932478.webp
ריק
המסך הריק
ryq
hmsk hryq
trống trải
màn hình trống trải
cms/adjectives-webp/174232000.webp
רגיל
זרוע כלה רגילה
rgyl
zrv‘e klh rgylh
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
cms/adjectives-webp/119674587.webp
מיני
התשוקה המינית
myny
htshvqh hmynyt
tình dục
lòng tham dục tình
cms/adjectives-webp/126936949.webp
קל
הנוצה הקלה
ql
hnvtsh hqlh
nhẹ
chiếc lông nhẹ
cms/adjectives-webp/101287093.webp
רשע
העמית הרשע
rsh‘e
h‘emyt hrsh‘e
ác ý
đồng nghiệp ác ý