Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết
lumine
lumised puud

ngang
đường kẻ ngang
ngang
đường kẻ ngang
horisontaalne
horisontaalne joon

theo cách chơi
cách học theo cách chơi
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
mänguline
mänguline õpe

triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
radikaalne
radikaalne probleemilahendus

tối
đêm tối
tối
đêm tối
tume
tume öö

không biết
hacker không biết
không biết
hacker không biết
tundmatu
tundmatu häkker

mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ
tugev
tugev naine

bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
seadusevastane
seadusevastane narkokaubandus

quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
quan trọng
các cuộc hẹn quan trọng
oluline
olulised kohtumised

phá sản
người phá sản
phá sản
người phá sản
pankrotis
pankrotis inimene

mở
bức bình phong mở
mở
bức bình phong mở
avatud
avatud kardin
