Từ vựng
Học tính từ – Do Thái

обачлив
обачливото момче
obachliv
obachlivoto momche
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

местен
местните зеленчуци
mesten
mestnite zelenchutsi
bản địa
rau bản địa

влюбен
влюбена двойка
vlyuben
vlyubena dvoĭka
đang yêu
cặp đôi đang yêu

счупен
счупеното автомобилно стъкло
schupen
schupenoto avtomobilno stŭklo
hỏng
kính ô tô bị hỏng

страхотен
страхотна гледка
strakhoten
strakhotna gledka
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

закъснял
закъснен тръгване
zakŭsnyal
zakŭsnen trŭgvane
trễ
sự khởi hành trễ

отличен
отличната идея
otlichen
otlichnata ideya
xuất sắc
ý tưởng xuất sắc

горчив
горчива шоколада
gorchiv
gorchiva shokolada
đắng
sô cô la đắng

тесен
тесният висящ мост
tesen
tesniyat visyasht most
hẹp
cây cầu treo hẹp

отопляем
отопляем басейн
otoplyaem
otoplyaem baseĭn
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

весел
веселата двойка
vesel
veselata dvoĭka
vui mừng
cặp đôi vui mừng
