Từ vựng
Học tính từ – Hindi

विभिन्न
विभिन्न रंग की पेंसिलें
vibhinn
vibhinn rang kee pensilen
khác nhau
bút chì màu khác nhau

स्वर्णिम
वह स्वर्णिम पगोडा
svarnim
vah svarnim pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

बीमार
वह बीमार महिला
beemaar
vah beemaar mahila
ốm
phụ nữ ốm

कर्ज में
कर्ज में डूबा हुआ व्यक्ति
karj mein
karj mein dooba hua vyakti
mắc nợ
người mắc nợ

अपठित
अपठित पाठ
apathit
apathit paath
không thể đọc
văn bản không thể đọc

निजी
एक निजी यॉट
nijee
ek nijee yot
riêng tư
du thuyền riêng tư

टूटा हुआ
वह टूटा हुआ कार का शीशा
toota hua
vah toota hua kaar ka sheesha
hỏng
kính ô tô bị hỏng

पहला
पहले वसंत के फूल
pahala
pahale vasant ke phool
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên

वयस्क
वह वयस्क लड़की
vayask
vah vayask ladakee
trưởng thành
cô gái trưởng thành

सही
एक सही विचार
sahee
ek sahee vichaar
đúng
ý nghĩa đúng

स्वादिष्ट
स्वादिष्ट सूप
svaadisht
svaadisht soop
đậm đà
bát súp đậm đà
