Từ vựng

Học tính từ – Hindi

cms/adjectives-webp/94354045.webp
विभिन्न
विभिन्न रंग की पेंसिलें
vibhinn
vibhinn rang kee pensilen
khác nhau
bút chì màu khác nhau
cms/adjectives-webp/135260502.webp
स्वर्णिम
वह स्वर्णिम पगोडा
svarnim
vah svarnim pagoda
vàng
ngôi chùa vàng
cms/adjectives-webp/130264119.webp
बीमार
वह बीमार महिला
beemaar
vah beemaar mahila
ốm
phụ nữ ốm
cms/adjectives-webp/68983319.webp
कर्ज में
कर्ज में डूबा हुआ व्यक्ति
karj mein
karj mein dooba hua vyakti
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/43649835.webp
अपठित
अपठित पाठ
apathit
apathit paath
không thể đọc
văn bản không thể đọc
cms/adjectives-webp/124273079.webp
निजी
एक निजी यॉट
nijee
ek nijee yot
riêng tư
du thuyền riêng tư
cms/adjectives-webp/130964688.webp
टूटा हुआ
वह टूटा हुआ कार का शीशा
toota hua
vah toota hua kaar ka sheesha
hỏng
kính ô tô bị hỏng
cms/adjectives-webp/134764192.webp
पहला
पहले वसंत के फूल
pahala
pahale vasant ke phool
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
cms/adjectives-webp/131857412.webp
वयस्क
वह वयस्क लड़की
vayask
vah vayask ladakee
trưởng thành
cô gái trưởng thành
cms/adjectives-webp/122960171.webp
सही
एक सही विचार
sahee
ek sahee vichaar
đúng
ý nghĩa đúng
cms/adjectives-webp/98532066.webp
स्वादिष्ट
स्वादिष्ट सूप
svaadisht
svaadisht soop
đậm đà
bát súp đậm đà
cms/adjectives-webp/109594234.webp
आगे का
आगे की पंक्ति
aage ka
aage kee pankti
phía trước
hàng ghế phía trước