Từ vựng
Học tính từ – Hindi

صلاح
مهندس صلاح
selah
mhendes selah
giỏi
kỹ sư giỏi

شخصی
خوشآمدگویی شخصی
shekhesa
khewshamedguwaa shekhesa
cá nhân
lời chào cá nhân

شور
بادامهای شور
shewr
badamhaa shewr
mặn
đậu phộng mặn

نرم
تخت نرم
nerm
tekhet nerm
mềm
giường mềm

فراوان
غذای فراوان
ferawan
ghedaa ferawan
phong phú
một bữa ăn phong phú

بزرگ
منظره صخرهای بزرگ
bezregu
menzerh sekherhaa bezregu
tuyệt vời
một phong cảnh đá tuyệt vời

باریک
پل آویزان باریک
barak
pel awazan barak
hẹp
cây cầu treo hẹp

رومانتیک
زوج رومانتیک
rewmanetak
zewj rewmanetak
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

ریز
جوانههای ریز
raz
jewanhhaa raz
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

قابل اشتباه شناختن
سه نوزاد قابل اشتباه شناختن
qabel ashetbah shenakhetn
sh newzad qabel ashetbah shenakhetn
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

کامل
رزت پنجرهٔ کامل
keamel
rezt penejrh keamel
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
