Từ vựng
Học tính từ – Hindi

ढीला
ढीला दांत
dheela
dheela daant
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

स्वर्णिम
वह स्वर्णिम पगोडा
svarnim
vah svarnim pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

स्थानीय
स्थानीय फल
sthaaneey
sthaaneey phal
bản địa
trái cây bản địa

क्रोधित
क्रोधित पुरुष
krodhit
krodhit purush
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

गुलाबी
गुलाबी कमरा साज़
gulaabee
gulaabee kamara saaz
hồng
bố trí phòng màu hồng

अनंत
अनंत सड़क
anant
anant sadak
vô tận
con đường vô tận

खाली
खाली स्क्रीन
khaalee
khaalee skreen
trống trải
màn hình trống trải

निर्भर
दवा पर निर्भर रोगियों
nirbhar
dava par nirbhar rogiyon
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

स्वादिष्ट
एक स्वादिष्ट पिज़्ज़ा
svaadisht
ek svaadisht pizza
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

स्पष्ट
स्पष्ट चश्मा
spasht
spasht chashma
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

समान
दो समान महिलाएँ
samaan
do samaan mahilaen
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
