Từ vựng
Học tính từ – Hindi

पूर्णत:
पूर्णत: पीने योग्य
poornat:
poornat: peene yogy
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

बिजली संचालित
बिजली संचालित पहाड़ी ट्रैन
bijalee sanchaalit
bijalee sanchaalit pahaadee train
điện
tàu điện lên núi

गंदा
गंदी हवा
ganda
gandee hava
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

सक्षम
सक्षम इंजीनियर
saksham
saksham injeeniyar
giỏi
kỹ sư giỏi

शरारती
शरारती बच्चा
sharaaratee
sharaaratee bachcha
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm

मजेदार
वह मजेदार उपशम
majedaar
vah majedaar upasham
hài hước
trang phục hài hước

तीखा
तीखी मिर्च
teekha
teekhee mirch
cay
quả ớt cay

जल्दी में
जल्दी में संता क्लॉज़
jaldee mein
jaldee mein santa kloz
vội vàng
ông già Noel vội vàng

रंगीन
रंगीन ईस्टर अंडे
rangeen
rangeen eestar ande
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc

चुप
एक चुप संदेश
chup
ek chup sandesh
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng

पूर्ण
वह पूर्ण कांच की खिड़की
poorn
vah poorn kaanch kee khidakee
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
