Từ vựng

Học tính từ – Hindi

cms/adjectives-webp/85738353.webp
पूर्णत:
पूर्णत: पीने योग्य
poornat:
poornat: peene yogy
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
cms/adjectives-webp/11492557.webp
बिजली संचालित
बिजली संचालित पहाड़ी ट्रैन
bijalee sanchaalit
bijalee sanchaalit pahaadee train
điện
tàu điện lên núi
cms/adjectives-webp/105518340.webp
गंदा
गंदी हवा
ganda
gandee hava
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu
cms/adjectives-webp/109725965.webp
सक्षम
सक्षम इंजीनियर
saksham
saksham injeeniyar
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/94026997.webp
शरारती
शरारती बच्चा
sharaaratee
sharaaratee bachcha
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
cms/adjectives-webp/130075872.webp
मजेदार
वह मजेदार उपशम
majedaar
vah majedaar upasham
hài hước
trang phục hài hước
cms/adjectives-webp/78466668.webp
तीखा
तीखी मिर्च
teekha
teekhee mirch
cay
quả ớt cay
cms/adjectives-webp/127330249.webp
जल्दी में
जल्दी में संता क्लॉज़
jaldee mein
jaldee mein santa kloz
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/102674592.webp
रंगीन
रंगीन ईस्टर अंडे
rangeen
rangeen eestar ande
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
cms/adjectives-webp/133548556.webp
चुप
एक चुप संदेश
chup
ek chup sandesh
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
cms/adjectives-webp/132254410.webp
पूर्ण
वह पूर्ण कांच की खिड़की
poorn
vah poorn kaanch kee khidakee
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
cms/adjectives-webp/132592795.webp
खुश
वह खुश जोड़ा
khush
vah khush joda
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc