Từ vựng
Học tính từ – Croatia

domaće
domaće povrće
bản địa
rau bản địa

potpun
potpuna duga
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

tjedno
tjedno odvoženje otpada
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần

prastaro
prastare knjige
cổ xưa
sách cổ xưa

jasno
jasne naočale
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

bijel
bijeli pejzaž
trắng
phong cảnh trắng

uspravan
uspravan šimpanza
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

zelen
zeleno povrće
xanh lá cây
rau xanh

gorak
gorka čokolada
đắng
sô cô la đắng

lijen
lijeni život
lười biếng
cuộc sống lười biếng

ograničen
ograničeno parkiranje
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
