Từ vựng
Học tính từ – Croatia

uspravan
uspravan šimpanza
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng

bezbojno
bezbojna kupaonica
không màu
phòng tắm không màu

sirov
sirovo meso
sống
thịt sống

nepoznat
nepoznati haker
không biết
hacker không biết

točno
točna misao
đúng
ý nghĩa đúng

protestantski
protestantski svećenik
tin lành
linh mục tin lành

domaći
domaći jagodasti koktel
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

dostupno
dostupni lijek
có sẵn
thuốc có sẵn

smiješan
smiješna prerušavanja
hài hước
trang phục hài hước

kružni
kružna lopta
tròn
quả bóng tròn

rijetak
rijedak panda
hiếm
con panda hiếm
