Từ vựng
Học tính từ – Croatia

potreban
potrebna zimska guma
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

zatvoren
zatvorene oči
đóng
mắt đóng

žuran
žurni Djed Mraz
vội vàng
ông già Noel vội vàng

neoženjen
neoženjen čovjek
độc thân
người đàn ông độc thân

domaći
domaći jagodasti koktel
tự làm
bát trái cây dâu tự làm

posljednji
posljednja želja
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

maloljetno
maloljetna djevojka
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên

pijan
pijan čovjek
say rượu
người đàn ông say rượu

visok
visok toranj
cao
tháp cao

finski
finska prijestolnica
Phần Lan
thủ đô Phần Lan

apsurdan
apsurdne naočale
phi lý
chiếc kính phi lý
