Từ vựng
Học tính từ – Armenia

չար
չար համակարգչական
ch’ar
ch’ar hamakargch’akan
ác ý
đồng nghiệp ác ý

վարդագույն
վարդագույն ծաղիկ
vardaguyn
vardaguyn tsaghik
màu tím
bông hoa màu tím

արագ
արագ մեքենա
arag
arag mek’ena
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng

հիվանդ
հիվանդ տղամարդ
hivand
hivand tghamard
què
một người đàn ông què

մառախուղ
մառախուղ մառախուղություն
marrakhugh
marrakhugh marrakhughut’yun
sương mù
bình minh sương mù

համբոյական
համբոյական խոսք
hamboyakan
hamboyakan khosk’
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn

վատ
վատ ջրառապատ
vat
vat jrarrapat
tồi tệ
lũ lụt tồi tệ

կրկնակի
կրկնակի համբուրգեր
krknaki
krknaki hamburger
kép
bánh hamburger kép

մենակը
մենակական վայրապետը
menaky
menakakan vayrapety
cô đơn
góa phụ cô đơn

ռոմանտիկ
ռոմանտիկ զույգ
rromantik
rromantik zuyg
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

օգնակազմակատար
օգնակազմակատար կին
ognakazmakatar
ognakazmakatar kin
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
