Từ vựng
Học tính từ – Armenia

չար
չար համակարգչական
ch’ar
ch’ar hamakargch’akan
ác ý
đồng nghiệp ác ý

մեղադրական
մեղադրական օգնություն
meghadrakan
meghadrakan ognut’yun
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách

հիվանդ
հիվանդ կին
hivand
hivand kin
ốm
phụ nữ ốm

ուտելիք
ուտելիք տաքդեղիները
utelik’
utelik’ tak’deghinery
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

ամենամյակական
ամենամյակական կարնավալ
amenamyakakan
amenamyakakan karnaval
hàng năm
lễ hội hàng năm

անչափահաս
անչափահաս պլան
anch’ap’ahas
anch’ap’ahas plan
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn

ապահով
ապահով զգեստ
apahov
apahov zgest
an toàn
trang phục an toàn

հասանելի
հասանելի դեղերը
hasaneli
hasaneli deghery
có sẵn
thuốc có sẵn

դեղին
դեղին բանաններ
deghin
deghin bananner
vàng
chuối vàng

նոր
նոր հրաշքակատարություն
nor
nor hrashk’akatarut’yun
mới
pháo hoa mới

աերոդինամիկ
աերոդինամիկ ձեւ
ayerodinamik
ayerodinamik dzev
hình dáng bay
hình dáng bay
