Từ vựng
Học tính từ – Armenia

հասանելի
հասանելի վերականգնած էներգիա
hasaneli
hasaneli verakangnats energia
có sẵn
năng lượng gió có sẵn

գաղտնի
գաղտնի բախում
gaghtni
gaghtni bakhum
lén lút
việc ăn vụng lén lút

վերջին
վերջին կամքը
verjin
verjin kamk’y
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

սառը
սառը խմեղը
sarry
sarry khmeghy
mát mẻ
đồ uống mát mẻ

տեղական
տեղական բանջարեղեն
teghakan
teghakan banjareghen
bản địa
rau bản địa

անսովոր
անսովոր պատկեր
ansovor
ansovor patker
kỳ quái
bức tranh kỳ quái

ոչ սովորական
ոչ սովորական սոուներ
voch’ sovorakan
voch’ sovorakan souner
không thông thường
loại nấm không thông thường

կախված
դեղերով կախված հիվանդներ
kakhvats
degherov kakhvats hivandner
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc

շատ
շատ կապիտալ
shat
shat kapital
nhiều
nhiều vốn

մեծ
մեծ ազատության արածաթագիրը
mets
mets azatut’yan aratsat’agiry
lớn
Bức tượng Tự do lớn

անդադար
անդադար տղամարդ
andadar
andadar tghamard
tàn bạo
cậu bé tàn bạo
