Từ vựng
Học tính từ – Armenia

դատարկ
դատարկ էկրան
datark
datark ekran
trống trải
màn hình trống trải

անհրաժեշտ
անհրաժեշտ լապտերը
anhrazhesht
anhrazhesht laptery
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

ուղղակի
ուղղակի հարված
ughghaki
ughghaki harvats
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

քիչ
քիչ սնունդ
k’ich’
k’ich’ snund
ít
ít thức ăn

անհասկանալի
անհասկանալի սալփուղեր
anhaskanali
anhaskanali salp’ugher
kỳ cục
những cái râu kỳ cục

արջախոսությամբ
արջախոսությամբ կին
arjakhosut’yamb
arjakhosut’yamb kin
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

սեքսուալ
սեքսուալ սիրտերգություն
sek’sual
sek’sual sirtergut’yun
tình dục
lòng tham dục tình

դեղին
դեղին վահանապատ
deghin
deghin vahanapat
nâu
bức tường gỗ màu nâu

կարճ
կարճ տեսարան
karch
karch tesaran
ngắn
cái nhìn ngắn

մառախուղ
մառախուղ մառախուղություն
marrakhugh
marrakhugh marrakhughut’yun
sương mù
bình minh sương mù

հավանական
հավանական ոլորտ
havanakan
havanakan volort
có lẽ
khu vực có lẽ
