Từ vựng
Học tính từ – Armenia

նախորդ
նախորդ գործընկեր
nakhord
nakhord gortsynker
trước
đối tác trước đó

նոր
նոր հրաշքակատարություն
nor
nor hrashk’akatarut’yun
mới
pháo hoa mới

համբերատար
համբերատար երեխա
hamberatar
hamberatar yerekha
buồn bã
đứa trẻ buồn bã

լի
լի զամբյուղ
li
li zambyugh
đầy
giỏ hàng đầy

խաղավարությամբ
խաղավարությամբ սովորումը
khaghavarut’yamb
khaghavarut’yamb sovorumy
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

անհավանական
անհավանական նվազագույնը
anhavanakan
anhavanakan nvazaguyny
không thể tin được
một ném không thể tin được

ուշացված
ուշացված մերժում
ushats’vats
ushats’vats merzhum
trễ
sự khởi hành trễ

փոքր
փոքր երեխա
p’vok’r
p’vok’r yerekha
nhỏ bé
em bé nhỏ

մաքուր
մաքուր հագուստ
mak’ur
mak’ur hagust
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

բարակ
բարակ չեխառնապարհանց
barak
barak ch’ekharrnaparhants’
hẹp
cây cầu treo hẹp

արտաքին
արտաքին պահեստ
artak’in
artak’in pahest
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
