Từ vựng
Học tính từ – Armenia

զորեղ
զորեղ մրրմունքներ
zoregh
zoregh mrrmunk’ner
mạnh mẽ
các xoáy gió mạnh mẽ

սաստիկ
սաստիկ երեւում
sastik
sastik yerevum
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn

ռացիոնալ
ռացիոնալ էլեկտրականություն
rrats’ional
rrats’ional elektrakanut’yun
hợp lý
việc sản xuất điện hợp lý

լի
լի զամբյուղ
li
li zambyugh
đầy
giỏ hàng đầy

սալում
սալում մեքենայի պատուհան
salum
salum mek’enayi patuhan
hỏng
kính ô tô bị hỏng

մաքուր
մաքուր հագուստ
mak’ur
mak’ur hagust
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ

խառնելի
խառնելի երեխաների երեքը
kharrneli
kharrneli yerekhaneri yerek’y
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

ամենօրյա
ամենօրյա լոգարան
amenorya
amenorya logaran
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

փակ
փակ աչքեր
p’ak
p’ak ach’k’er
đóng
mắt đóng

ամենակամ
ամենակամ գրառում
amenakam
amenakam grarrum
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

սերվածական
սերվածական ուսումնախորհրդական
servatsakan
servatsakan usumnakhorhrdakan
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
