Từ vựng
Học tính từ – Armenia

արտաքին
արտաքին պահեստ
artak’in
artak’in pahest
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi

դրականական
դրականական տառադրություն
drakanakan
drakanakan tarradrut’yun
tích cực
một thái độ tích cực

գաղտնի
գաղտնի տեղեկություն
gaghtni
gaghtni teghekut’yun
bí mật
thông tin bí mật

անհրաժեշտ
անհրաժեշտ լապտերը
anhrazhesht
anhrazhesht laptery
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

երկար
երկար մազեր
yerkar
yerkar mazer
dài
tóc dài

սառը
սառը եղանակ
sarry
sarry yeghanak
lạnh
thời tiết lạnh

ֆաշիստական
ֆաշիստական պարոլ
fashistakan
fashistakan parol
phát xít
khẩu hiệu phát xít

պարզ
պարզ ոսպնդուկը
parz
parz vospnduky
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

լավ
լավ սուրճ
lav
lav surch
tốt
cà phê tốt

նախորդ
նախորդ գործընկեր
nakhord
nakhord gortsynker
trước
đối tác trước đó

սառը
սառը խմեղը
sarry
sarry khmeghy
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
