Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/116964202.webp
lebar
pantai yang lebar

rộng
bãi biển rộng
cms/adjectives-webp/100619673.webp
asam
lemon yang asam

chua
chanh chua
cms/adjectives-webp/170746737.webp
legal
pistol legal

hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/171013917.webp
merah
payung merah

đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/134146703.webp
ketiga
mata ketiga

thứ ba
đôi mắt thứ ba
cms/adjectives-webp/97017607.webp
tidak adil
pembagian kerja yang tidak adil

bất công
sự phân chia công việc bất công
cms/adjectives-webp/13792819.webp
tak dapat dilalui
jalan yang tak dapat dilalui

không thể qua được
con đường không thể qua được
cms/adjectives-webp/84096911.webp
dalam diam
makan permen dalam diam

lén lút
việc ăn vụng lén lút
cms/adjectives-webp/132049286.webp
kecil
bayi yang kecil

nhỏ bé
em bé nhỏ
cms/adjectives-webp/45750806.webp
luar biasa
makanan yang luar biasa

xuất sắc
bữa tối xuất sắc
cms/adjectives-webp/16339822.webp
jatuh cinta
pasangan yang sedang jatuh cinta

đang yêu
cặp đôi đang yêu
cms/adjectives-webp/102547539.webp
hadir
bel yang hadir

hiện diện
chuông báo hiện diện