Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/125831997.webp
dapat digunakan
telur yang dapat digunakan
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
cms/adjectives-webp/110248415.webp
besar
Patung Liberty yang besar
lớn
Bức tượng Tự do lớn
cms/adjectives-webp/129942555.webp
tertutup
mata yang tertutup
đóng
mắt đóng
cms/adjectives-webp/103075194.webp
cemburu
wanita yang cemburu
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/74047777.webp
hebat
pemandangan yang hebat
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời
cms/adjectives-webp/94039306.webp
mikroskopis
kecambah yang mikroskopis
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ
cms/adjectives-webp/168988262.webp
keruh
bir yang keruh
đục
một ly bia đục
cms/adjectives-webp/133631900.webp
sial
cinta yang sial
không may
một tình yêu không may
cms/adjectives-webp/132679553.webp
kaya
wanita yang kaya
giàu có
phụ nữ giàu có
cms/adjectives-webp/128166699.webp
teknis
keajaiban teknis
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
cms/adjectives-webp/133802527.webp
horizontal
garis horizontal
ngang
đường kẻ ngang
cms/adjectives-webp/100619673.webp
asam
lemon yang asam
chua
chanh chua