Từ vựng

Học tính từ – Indonesia

cms/adjectives-webp/109725965.webp
kompeten
insinyur yang kompeten
giỏi
kỹ sư giỏi
cms/adjectives-webp/131822697.webp
sedikit
makanan yang sedikit
ít
ít thức ăn
cms/adjectives-webp/45150211.webp
setia
lambang cinta setia
trung thành
dấu hiệu của tình yêu trung thành
cms/adjectives-webp/171013917.webp
merah
payung merah
đỏ
cái ô đỏ
cms/adjectives-webp/118504855.webp
di bawah umur
gadis di bawah umur
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
cms/adjectives-webp/89893594.webp
marah
pria yang marah
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/103342011.webp
asing
keterikatan asing
ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
cms/adjectives-webp/148073037.webp
laki-laki
tubuh laki-laki
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/39217500.webp
bekas
barang bekas
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
cms/adjectives-webp/126987395.webp
bercerai
pasangan yang bercerai
đã ly hôn
cặp vợ chồng đã ly hôn
cms/adjectives-webp/132465430.webp
bodoh
perempuan yang bodoh
ngớ ngẩn
một người phụ nữ ngớ ngẩn
cms/adjectives-webp/133626249.webp
lokal
buah lokal
bản địa
trái cây bản địa