Từ vựng
Học tính từ – Ý

futuro
una produzione energetica futura
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

aperto
il tendaggio aperto
mở
bức bình phong mở

carina
la ragazza carina
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

completo
un arcobaleno completo
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

oscuro
la notte oscura
tối
đêm tối

ogni ora
il cambio della guardia ogni ora
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

alcolizzato
l‘uomo alcolizzato
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

segreto
la golosità segreta
lén lút
việc ăn vụng lén lút

profondo
neve profonda
sâu
tuyết sâu

prudente
il ragazzo prudente
nhẹ nhàng
cậu bé nhẹ nhàng

stanco
una donna stanca
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
