Từ vựng
Học tính từ – Ý

commestibile
i peperoncini commestibili
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

confondibile
tre neonati confondibili
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn

innamorato
una coppia innamorata
đang yêu
cặp đôi đang yêu

timido
una ragazza timida
rụt rè
một cô gái rụt rè

marrone
una parete di legno marrone
nâu
bức tường gỗ màu nâu

terzo
un terzo occhio
thứ ba
đôi mắt thứ ba

futuro
una produzione energetica futura
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai

assoluto
un piacere assoluto
nhất định
niềm vui nhất định

triplo
il chip del cellulare triplo
gấp ba
chip di động gấp ba

di lingua inglese
una scuola di lingua inglese
tiếng Anh
trường học tiếng Anh

inglese
la lezione di inglese
Anh
tiết học tiếng Anh
