Từ vựng
Học tính từ – Ý

sicuro
vestiti sicuri
an toàn
trang phục an toàn

stupido
il pensiero stupido
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn

gustoso
una pizza gustosa
ngon miệng
một bánh pizza ngon miệng

semplice
la bevanda semplice
đơn giản
thức uống đơn giản

terribile
un calcolo terribile
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

correlato
i segni manuali correlati
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ

piccolissimo
i germogli piccolissimi
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

completo
un arcobaleno completo
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

largo
una spiaggia larga
rộng
bãi biển rộng

tempestoso
il mare tempestoso
bão táp
biển đang có bão

verticale
una roccia verticale
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
