Từ vựng
Học tính từ – Ý

riscaldato
la piscina riscaldata
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

locale
frutta locale
bản địa
trái cây bản địa

giocoso
l‘apprendimento giocoso
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

non sposato
un uomo non sposato
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

intero
una pizza intera
toàn bộ
một chiếc pizza toàn bộ

pazzo
una donna pazza
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ

adulto
la ragazza adulta
trưởng thành
cô gái trưởng thành

personale
il saluto personale
cá nhân
lời chào cá nhân

imprudente
il bambino imprudente
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng

brutto
il pugile brutto
xấu xí
võ sĩ xấu xí

buono
buon caffè
tốt
cà phê tốt
