Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/132612864.webp
太っている
太った魚
futo tte iru
futotta sakana
béo
con cá béo
cms/adjectives-webp/103075194.webp
嫉妬深い
嫉妬深い女性
shittobukai
shittobukai josei
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
cms/adjectives-webp/79183982.webp
馬鹿げた
馬鹿げた眼鏡
bakageta
bakageta megane
phi lý
chiếc kính phi lý
cms/adjectives-webp/175455113.webp
雲のない
雲のない空
kumo no nai
kumo no nai sora
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây
cms/adjectives-webp/28510175.webp
未来の
未来のエネルギー生産
mirai no
mirai no enerugī seisan
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/164795627.webp
手作りの
手作りのイチゴのパンチ
tezukurino
tedzukuri no ichigo no panchi
tự làm
bát trái cây dâu tự làm
cms/adjectives-webp/132704717.webp
弱い
弱っている患者
yowai
yowa tte iru kanja
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
cms/adjectives-webp/101204019.webp
可能な
可能な反対
kanōna
kanōna hantai
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/171538767.webp
近い
近い関係
chikai
chikai kankei
gần
một mối quan hệ gần
cms/adjectives-webp/171618729.webp
垂直の
垂直な岩
suichoku no
suichokuna iwa
thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
cms/adjectives-webp/47013684.webp
未婚
未婚の男
mikon
mikon no otoko
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn
cms/adjectives-webp/173582023.webp
実際の
実際の価値
jissai no
jissai no kachi
thực sự
giá trị thực sự