Từ vựng

Học tính từ – Nhật

cms/adjectives-webp/130292096.webp
酔っ払っている
酔っ払った男
yopparatte iru
yopparatta otoko
say xỉn
người đàn ông say xỉn
cms/adjectives-webp/134719634.webp
滑稽な
滑稽な髭
kokkeina
kokkeina hige
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/135852649.webp
無料の
無料の交通機関
muryō no
muryō no kōtsūkikan
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
cms/adjectives-webp/34780756.webp
独身の
独身の男
dokushin no
dokushin no otoko
độc thân
người đàn ông độc thân
cms/adjectives-webp/107108451.webp
たっぷりの
たっぷりの食事
tappuri no
tappuri no shokuji
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/132592795.webp
幸せな
幸せなカップル
shiawasena
shiawasena kappuru
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc
cms/adjectives-webp/132880550.webp
速い
速いダウンヒルスキーヤー
hayai
hayai daunhirusukīyā
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
cms/adjectives-webp/74192662.webp
温和な
温和な気温
onwana
onwana kion
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
cms/adjectives-webp/100658523.webp
中心の
中心の市場広場
chūshin no
chūshin no ichiba hiroba
trung tâm
quảng trường trung tâm
cms/adjectives-webp/113969777.webp
愛情深い
愛情深いプレゼント
aijōbukai
aijōbukai purezento
yêu thương
món quà yêu thương
cms/adjectives-webp/130526501.webp
有名な
有名なエッフェル塔
yūmeina
yūmeina efferutō
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/144231760.webp
狂った
狂った女性
kurutta
kurutta josei
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ